Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
bxをyで置き換える
bxをyでおきかえる
thay bx bằng y
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
置き換える おきかえる
Thay thế
置き換え おきかえ
Thay thế, thay chỗ của ai/cái gì
置換え おきかえ
Người thay thế; vật thay thế; vật thế chỗ
置く換える おくかえる
hoán vị.
xをyで割る エックスをワイでわれる
chia x cho y
置き換わる おきかわる
Thay thế, được sắp xếp lại hoặc chuyển đổi
xにyをかける xにyをかける
x nhân y
Đăng nhập để xem giải thích