Kết quả tra cứu ngữ pháp của nhkきょういくてれび
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
これいじょう ... は…ない
Không có ... hơn mức này
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Nhấn mạnh
ても ~きれない
Dù có...bao nhiêu cũng không...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
及び
Và...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N5
てくれる
Làm... cho tôi