nhkきょういくてれび
NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
NHK
教育テレビ
を
通
じて
情報
を
集
める
Tập hợp thông tin thông qua đài truyền hình giáo dục NHK .

nhkきょういくてれび được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới nhkきょういくてれび
không bình thường, khác thường; dị thường
nhk教育テレビ NHKきょういくてれび
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
kính hiển vi; bằng kính hiển vi, rất nhỏ
thuộc ngành giáo dục, để giáo dục, sư phạm
lăng, lăng tẩm
ngày nay, đời nay, thời buổi này, thời buổi tân tiến này
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
chứng sợ nước