Kết quả tra cứu ngữ pháp của ~までとし
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
まで
Cho đến khi
N3
まるで
Cứ như