~までとし
までとし
Đến mức..

~までとし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ~までとし
足手まとい あしでまとい
(hành động như) một sự kéo
然迄 さまで しかまで
như vậy nhiều
足手纏い あしてまとい あしでまとい
lẩn quẩn làm vướng vứu chân tay
人前で ひとまえで
trong công chúng
今までで いままでで
to date, as of now
Đến tận cùng, đến cuối cùng, đến lúc kết thúc
大和撫子 やまとなでしこ ヤマトナデシコ
phụ nữ mà trình bày những sự trinh tiết nữ tính (của) nhật bản cũ (già); một màu hồng (hoa)
御出まし ごでまし
sự xuất hiện; sự có mặt