Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
~までとし
までとし
đến mức..
足手まとい あしでまとい
(hành động như) một sự kéo
今までで いままでで
to date, as of now
足手纏い あしてまとい あしでまとい
lẩn quẩn làm vướng vứu chân tay
然迄 さまで しかまで
như vậy nhiều
と言ってしまえばそれまで といってしまえばそれまで
it is certain true that... (but), you can't argue that it's not... (but)
途中まで とちゅうまで
lưng chừng.
人前で ひとまえで
trong công chúng
お出まし おでまし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự hiện hữu
Đăng nhập để xem giải thích