べつに
Theo từng
Cấu trúc
N + べつに
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "theo từng nhóm ..., lấy ... làm tiêu chí".
層別別
に
ケーキ
を
切
った。
Cắt bánh theo từng lớp.
調査
の
データ
を
年齢別
にまとめた。
Tổng hợp dữ liệu khảo sát theo từng lứa tuổi.