食べ放題
たべほうだい「THỰC PHÓNG ĐỀ」
☆ Cụm từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn

食べ放題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食べ放題
食い放題 くいほうだい
muốn ăn gì thì ăn; ăn uống tự do theo ý thích
放題 ほうだい
không giới hạn (ăn không giới hạn,...)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
為放題 ためほうだい
có một có sở hữu cách
仕放題 つかまつほうだい
có một có sở hữu cách
出放題 でほうだい
lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ
し放題 しほうだい
làm thoải mái, muốn làm gì thì làm, muốn làm bao nhiêu cũng được
テレ放題 テレほうだい
dịch vụ điện thoại unmetered (của) ntt