~になれる
Trở nên, trở thành
Cấu trúc
N になれる
Nghĩa
Trở nên, trở thành
Thể khả năng của「になる」.
君
はきっと
幸
せになれるよ。
Bạn chắc chắn sẽ hạnh phúc.
私
も
彼女
みたいになれるように
努力
したい。
Tôi cũng muốn phấn đấu để trở thành như cô ấy.
中村
さんは
弁護士
になれるという
希望
に
執着
していた。
Anh Nakamura bị ám ảnh với hy vọng trở thành luật sư.