Kết quả tra cứu ngữ pháp của 離れ離れになる
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に慣れる
Quen với...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là