離れ離れになる
はなればなれになる
☆ Cụm từ
Để được giải tán; để được phân ra

離れ離れになる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離れ離れになる
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れる はなれる
cách
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
離れ去る はなれさる
bỏ, rời, buông
世離れる よばなれる
to become unworldly, to stop keeping up with social norms, to be out of touch with reality
懸離れる かかはなれる
để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ
掛離れる かけはなれる
để (thì) rất xa về một bên từ; để (thì) từ xa; để (thì) khá khác nhau từ
肉離れ にくばなれ
Phần cơ (thịt) bị rách