~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
Cấu trúc
✦Aな・N + でもなんでもない
Nghĩa
✦Hoàn toàn không (phủ định mạnh, một cách hoàn toàn)
これはただの
石
で、
金目
のものでも
何
でもありません。
Đây chỉ là một hòn đá, chẳng có ý nghĩa gì,
その
書類
というのは
大切
なものでも
何
でもない。
Tài liệu ấy chẳng phải cái gì quan trọng cả.
今
の
時代
、
海外旅行
は
特別
でもなんでもない。
Thời bây giờ thì đi du lịch nước ngoài cũng chẳng có gì là lạ cả.