Kết quả tra cứu ngữ pháp của ツキヌケでも可
N4
可能形
Thể khả năng
N4
Cách nói mào đầu
でも
Nhưng
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
でも
Những thứ như...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
でも
Ngay cả...cũng
N1
Phương tiện, phương pháp
でもって
Bằng ...
N2
でも
Dù phải... cũng vẫn
N1
~でもなんでもない
~Chẳng phải là, hoàn toàn không phải là…
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N5
でも
Các thứ/Hay gì đó
N3
Nhấn mạnh về mức độ
てでも
Cho dù phải...vẫn
N2
というものでもない
Không phải cứ