Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
可もなく不可もなし かもなくふかもなし
không tốt cũng chẳng xấu
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
馬鹿でもチョンでも ばかでもチョンでも
dễ như ăn kẹo, việc quá đơn giản thằng ngốc cũng làm được
否でも応でも いやでもおうでも
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
きも可愛い きもかわいい キモかわいい キモカワイイ
xấu nhưng dễ thương
何でもかんでも なんでもかんでも
tất cả, cái gì cũng, bất cứ cái gì
もので もんで
conjunctive particle indicating a cause or reason
好きでも嫌いでも すきでもきらいでも
dù thích hay không thích
Đăng nhập để xem giải thích