ツキヌケでも可
ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được

ツキヌケでも可 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ツキヌケでも可
可もなく不可もなし かもなくふかもなし
không tốt cũng chẳng xấu
きも可愛い きもかわいい キモかわいい キモカワイイ
xấu nhưng dễ thương
可 か
có thể; khả; chấp nhận; được phép
何でもかでも なんでもかでも
bất kể là gì, bất kể điều gì...cũng...
馬鹿でもチョンでも ばかでもチョンでも
dễ như ăn kẹo, việc quá đơn giản thằng ngốc cũng làm được
否でも応でも いやでもおうでも
dù muốn dù không, muốn hay không muốn
nhưng; tuy nhiên
何でもかんでも なんでもかんでも
tất cả, cái gì cũng, bất cứ cái gì