んじゃなかったか
Chẳng phải là...
Cấu trúc
V・A・Na-な ・N-な + んじゃなかったか
Nghĩa
Diễn tả tâm trạng tiếc nuối, trách móc người nghe của người nói về những gì không như mong muốn. Là hình thức văn nói của 「の ではなかったか」.
彼
はもっと
真面目
なんじゃなかったか。
Chẳng phải là anh ấy đã từng nghiêm túc hơn sao?
約束
を
守
ると
言
ったんじゃなか‘ったか。
Chẳng phải là anh đã nói sẽ giữ lời hứa sao?