Kết quả tra cứu ngữ pháp của ぶんがく・かんきょうがっかい
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
んですが
Chẳng là
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó