でした
Thời quá khứ của tính từ, danh từ
Cấu trúc
Na-な / N + でした
Nghĩa
でした là đuôi của tính từ đuôi な và danh từ ở dạng lịch sự trong quá khứ.
一昨日
は
雨
でした。
Hôm kia trời mưa .
初恋
は
片思
いでした。
Mối tình đầu của tôi là mối tình đơn phương.
Thời quá khứ của tính từ, danh từ