ご馳走様でした
ごちそうさまでした
☆ Cụm từ
Cảm ơn vì bữa ăn ngon

ご馳走様でした được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ご馳走様でした
ご馳走 ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
御馳走様でした ごちそうさまでした
nói sau những bữa ăn
御馳走様 ごちそうさま
dự tiệc
馳走 ちそう
sự đối đãi từ tận đáy lòng; buổi tiệc; đãi tiệc; trò giải trí; những người tốt
ご馳走さま ごちそうさま
xin cám ơn đã chiêu đãi; xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)
ご馳走する ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
馳走する ちそうする
thết đãi.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.