Kết quả tra cứu ngữ pháp của ご馳走様でした
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
~でもしたら
Nếu…thì; Nhỡ mà…thì…
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
Thời điểm
でした
Thời quá khứ của tính từ, danh từ