なけりゃ
Nếu không ...thì ...
Cấu trúc
N・Na + でなけりゃ
A + くなけりゃ
V + くなけりゃ
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "nếu không...thì...". Là cách nói thân mật của「なければ」.
この
任務
は
彼
でなけりゃ
勤
まらない。
Nhiệm vụ này nếu không phải là anh ấy thì không đảm đương nổi.
間違
えなけりゃ
勝
てたのに。
Nếu không phạm sai lầm thì đã thắng rồi.