リース会社
りーすがいしゃ
Công ty cho thuê thiết bị.

りーすがいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りーすがいしゃ
リース会社
りーすがいしゃ
công ty cho thuê thiết bị.
りーすがいしゃ
リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
Các từ liên quan tới りーすがいしゃ
コンテナ_リース会社 こんてな_りーすがいしゃ
công ty cho thuê công-ten -nơ.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
cảm giác lạnh buốt khi không khí lọt qua; xì xì (tiếng không khí lọt qua).
person from any part of Japan that is not also part of Okinawa
じゃーん じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)
あちゃー あっちゃ
stone the crows, blow me down, oops, uh oh, expression of annoyed surprise or shock
thank you