Kết quả tra cứu ngữ pháp của りーすがいしゃ
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...