… とはいいながら
Vẫn biết rằng
Cấu trúc
~とはいいながら
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "đồng ý là vậy, nhưng mà...".
まだチャンスがあるとはいいながら、やはり不合格は失望したものだ。
Vẫn biết rằng còn cơ hội, nhưng thi trượt quả là thất vọng.
喫煙
が
体
に
悪
いとはいいながら、なかなか
辞
められない。
Vẫn biết rằng hút thuốc có hại cho sức khỏe, nhưng mãi mà không bỏ được.