さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
Cấu trúc
~さっぱりだ
Nghĩa
Diễn đạt ý nghĩa không tốt đẹp, không suôn sẻ.
最近息子
の
成績
がさっぱりだ。
Thành tích học tập của con trai tôi gần đây chẳng có gì đáng phấn khởi cả.
経済危機
で
新製品
の
売
り
上
げがさっぱりだ。
Do khủng hoảng kinh tế nên doanh số bán sản phẩm mới chẳng có gì khởi sắc cả.