引っ張りだこ
ひっぱりだこ ひっぱりダコ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Được săn đón

引っ張りだこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っ張りだこ
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
引っ張り ひっぱり
kéo, kéo dài, căng
引っ張り凧 ひっぱりだこ
(thì) rất đại chúng; trong lớn yêu cầu
引っ張りバネ ひっぱりバネ
lò xo kéo
引張 ひっぱり
‘‘Kéo‘‘ trong từ ‘‘ứng suất kéo của bê tông‘‘
引っ張る ひっぱる
dùng hết sức đánh lệch bóng, người bên phải đánh lệch sang trái và ngược lại
引っ張り出す ひっぱりだす
lôi ra; đem ra; kéo ra ngoài
引っ張り強さ ひっぱりづよさ
độ bền kéo