まいとする
Không để cho...
Cấu trúc
V-まい + とする
Nghĩa
Biểu thị ý nghĩa "không để cho, để khỏi" tránh cho hành động gì xảy ra. Là cách nói trang trọng, có tính chất văn viết.
財布
を
奪
われまいとして
争
った。
Tôi đã giành giật để không bị cướp mất ví.
両親
を
心配
させまいとして
退学
のことは
隠
した。
Tôi đã giấu việc mình nghỉ học để không làm cha mẹ lo lắng.