たまらない
...không chịu được
Cấu trúc
Vて・Aくて・Naで + たまらない
Nghĩa
Diễn tả cảm xúc mạnh đến mức không kiềm chế được.
喉
が
乾
いてたまらない。
Khát không chịu được.
彼女
のことが
心配
でたまらない。
Tôi lo cho cô ấy quá đi mất.
買
ったばかりの
携帯
をなくしてしまったので、
悲
しくてたまらない。
Vì đánh mất cái điện thoại mới mua nên tôi buồn không chịu được.