Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
タイプライターを打つ
たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
タイプライター用紙 たいぷらいたーようし
ぷつぷつ ぷつぷつ
núm vú, mụn nhọt
たぷたぷ
flabby
密封包帯 みっぷーほーたい
băng kín
タケコプター たけこぷたー
Chong chóng tre
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
ぷらぷら ぷらぷら
đung đưa
Đăng nhập để xem giải thích