Kết quả tra cứu ngữ pháp của たいぷらいたーをうつ
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N4
Thời điểm
いつか ... た
Trước đây (Một lúc nào đó)
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...