とにかく
Dù gì trước hết cũng... (cái đã)
Cấu trúc
とにかく + V
Nghĩa
Diễn tả ý nghĩa "mặc cho việc khác thế nào, trước hết phải ưu tiên việc này". Dùng trong trường hợp người nói khẳng định ý chí của bản thân, hoặc hối thúc người nghe làm gì đó.
とにかく、
決心
は
変
えません。
Dù gì thì tôi cũng không thay đổi quyết tâm của mình.
とにかく、
私
は
高校
を
卒業
したら、
大学
へ
行
きます。
Dù gì thì tôi cũng sẽ học đại học sau khi tốt nghiệp cấp ba.
とにかく、
明日
までにこの
仕事
を
終
えなければならない。
Dù gì thì tôi cũng phải hoàn thành công việc này trước ngày mai.