なんという~だ
...thật là kinh khủng, đáng nể, đáng ngạc nhiên
Cấu trúc
なんという + N + だ
Nghĩa
Diễn tả tâm trạng ngạc nhiên, kinh ngạc của người nói trước một người, sự vật nào đó.
彼
はなんという
天才
なんだろう。
Anh ấy đúng là một thiên tài đáng nể.
なんというばかげた
考
えだ。
Thật là một suy nghĩ ngớ ngẩn.