Kết quả tra cứu ngữ pháp của うんと
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N3
Diễn tả
なんという
...gọi là gì, tên là gì
N3
Mơ hồ
とかなんとかいう
... Tên là ... hay cái gì đó
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì
N3
Ngạc nhiên
なんという~だ
...thật là kinh khủng, đáng nể, đáng ngạc nhiên
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…