うんと
☆ Trạng từ
Có nhiều; rất nhiều; nhiều; lắm; nhiều lắm; cật lực
何日
も(
人
)からはうんともすんとも
言
ってこない
Mấy ngày rồi (ai đó) không nói một lời
うんと
働
く
Làm việc cật lực
うんと
食
べる
Ăn lắm

うんと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うんと
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)
うんともすんとも言わない うんともすんともいわない
giữ im lặng, không nói gì cả
(theo sau là dạng động từ tiêu cực) không nói ra một từ nào, không cho ngay cả câu trả lời nhỏ nhất
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật
trọng tải, thuế trọng tải, tiền cước, tiền chuyên chở
số dân, dân cư
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta