...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
Cấu trúc
V-るV-たV-ない + ような気がするN + のような気がするA-い + ような気がするNa-な + な/のような気がする
Nghĩa
Theo sau 「ような」là những danh từ「気」,「感じ」,「予感」... biểu thị ý nghĩa "có cảm giác, có linh cảm, cảm thấy dường như..." .
息
が
詰
まるような
気
がする。
Tôi cảm thấy ngạt thở.
泣
きたいような
気
がする。
Tôi cảm thấy muốn khóc.
それが
本当
のような
気
がする。
Tôi có cảm giác đó là sự thật.