吐き気
はきけ
「THỔ KHÍ」
◆ Mửa
◆ Nôn
吐
き
気
がします。
Tôi muốn nôn.
吐
き
気
のする
臭
いはその
部屋
の
重苦
しいかび
臭
さと
交
じり
合
っていた
Trong phòng có mùi khó chịu và mùi mốc làm buồn nôn
◆ Nôn mửa
☆ Danh từ
◆ Sự buồn nôn; sự khó chịu ở dạ dày
吐
き
気
のする
臭
いはその
部屋
の
重苦
しいかび
臭
さと
交
じり
合
っていた
Trong phòng có mùi khó chịu và mùi mốc làm buồn nôn
胃
の
中
の
吐
き
気
が
ジワジワ
とのど
元
まで
込
み
上
げてくるのを
感
じる
Cảm thấy hơi từ dạ dày đẩy lên đến tận cổ

Đăng nhập để xem giải thích