Kết quả tra cứu ngữ pháp của 吐き気
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể