てくる
...Đến gần (Chuyển động đến gần)
Cấu trúc
V-て+ くる
Nghĩa
Diễn tả một vật hay người nào đó ở xa, tiến gần về khu vực của người nói.
先週アメリカ
に
帰
って
来
ました。
Tôi đã trở về Mỹ vào tuần trước.
駅
から
戻
ってくるのに
二時間
かかった。
Tôi đã mất hai tiếng đồng hồ để từ nhà ga quay trở lại đây.
虎
がゆっくりとこちらに
向
かって
来
ます。
Con hổ đang chầm chậm tiến về phía này.