出て行く
でていく でてゆく「XUẤT HÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -iku/yuku
Bước ra.

Bảng chia động từ của 出て行く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出て行く/でていくく |
Quá khứ (た) | 出て行った |
Phủ định (未然) | 出て行かない |
Lịch sự (丁寧) | 出て行きます |
te (て) | 出て行って |
Khả năng (可能) | 出て行ける |
Thụ động (受身) | 出て行かれる |
Sai khiến (使役) | 出て行かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出て行く |
Điều kiện (条件) | 出て行けば |
Mệnh lệnh (命令) | 出て行け |
Ý chí (意向) | 出て行こう |
Cấm chỉ(禁止) | 出て行くな |
出て行く được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 出て行く
出て行く
でていく でてゆく
bước ra.
出る
でる
đi ra
Các từ liên quan tới 出て行く
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
出る所に出る でるところにでる
to go wherever one has to go (to get a matter settled, e.g. the court)
鬼が出るか仏が出るか おにがでるかほとけがでるか
điều không thể đoán biết trước được
鬼が出るか蛇が出るか おにがでるかじゃがでるか
Bạn không bao giờ biết những gì có thể xảy ra
出る前 でるまえ
Trước khi đi ra ngoài.
手が出る てがでる
sử dụng bạo lực
汗を出る あせをでる
đổ mồ hôi.
抜き出る ぬきでる
nổi bật hơn người , đáng chú ý