とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
Cấu trúc
とかなんとかいう~
Nghĩa
Dùng khi người nói có ý "không chắc mình nhớ chính xác như thế".
山田
さんは
仕事
が
大変
とかなんとか
言
って
辞
めたそうだ。
Nghe đâu Yamada đã nghỉ việc sau khi nói rằng công việc vất vả hay sao ấy.
彼女
は
パスポート
をなくしたとか
何
とか
言
っていたようです。
Dường như cô ấy có nói rằng mình đã mất hộ chiếu hay sao đó.