Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ずっと
ずっと
ずっと
(副)
(1)違いのはなはだしいさま。 はるかに。
「ここの方が~住みよい」「~昔」「~東の方」
(2)ある状態が長く続くさま。
「大阪から~立ち通しだった」「このところ~会っていない」
(3)とどこおることなく事が行われるさま。
「さあ, ~お通りください」「~見渡したところ」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ずっと
ずらっと
ずらっと
(副)
ずばっと
ずばっと
(副)
ずとも
ずとも
(連語)
ずとも
ずとも
(連語)
ずんと
ずんと
(副)
届く
とずく
〔「とどく」の古形〕
とっとと
とっとと
(副)
おっとっと
おっとっと
(感)
Xem thêm