Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ずばっと
ずばっと
ずばっと
(副)
(1)刃物などが勢いよく突き刺さるさま。 また, 切るさま。 ずばと。
「矢が~刺さる」「肩口から~斬り下ろす」
(2)ためらわずに物事を行なったり, 物を言ったりするさま。
「問題の核心を~指摘する」
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ずばっと
ずっと
ずっと
(副)
ずばずば
ずばずば
(副)
ばっと
ばっと
(副)
ずば
ずば
(連語)
ずらっと
ずらっと
(副)
抜刀
ばっとう
刀を抜くこと。
伐倒
ばっとう
立ち木をきり倒すこと。 伐採。 伐木。
ずばり
ずばり
(副)
Xem thêm