ずばっと
Cutting (forcefully, directly), piercingly
☆ Trạng từ
Without hesitation, frankly (esp. speaking), bluntly, without shilly-shallying, straight to the point, getting to the heart of the matter

ずばっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずばっと
ずっと ずーっと ずうっと
rất; rõ ràng; hơn nhiều
間ずっと あいだずっと
trong lúc
trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy.
suddenly, in a flash, rapidly, nimbly, alertly
鳴かず飛ばず なかずとばず
sống trong mơ hồ, nằm thấp, không được chú ý
ずっと前に ずっとまえに
từ rất lâu rồi
ばしっと ばしっと
đánh, đập
がばっと がばと がはと かばと がばっと
đột nhiên, nhanh chóng, mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng