Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ちょっとかわいいアイアンメイデン
ちょっとかわいいアイアンメイデン
髪型は黒髪のサイドテール。 お嬢様校の新入生で、女子校に憧れを抱く少女。
拷問
部の個性的な面々に振り回れることになる。作中の
拷問
系へのツッコミのほとんどは結月が請け負う。 流されやすい性格で、
拷問
部の存在を認めたくない態度を取り続けるも、退部できない状況に留まっている。
拷問具
の実験台にされることもしばしば。マゾヒズムな被虐
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ちょっとかわいいアイアンメイデン
岩戸
いわと
(1)岩穴の入り口の戸。
磐戸
いわと
(1)岩穴の入り口の戸。
石門
いわと
(1)岩穴の入り口の戸。
わっと
わっと
(副)
私
わっち
〔「わたし」の転〕
わっしょい
わっしょい
(感)
ちょいと
ちょいと
※一※ (副)
かちっと
かちっと
(副)
Xem thêm