Các từ liên quan tới ちょっとかわいいアイアンメイデン
アイアンメイデン アイアン・メイデン
iron maiden
ちょっかい ちょっかい
Can thiệp
かっちょいい カッチョいい カッチョイイ
attractive, good-looking, stylish, cool, smooth, neat, with-it, groovy
chỉ một phút; một lúc; một chốc.
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
ちょっと見 ちょっとみ
sự nhìn thoáng qua
おっちょこちょい おっちょこちょい
không cẩn thận; cẩu thả; nông cạn
ちょっと一杯 ちょっといっぱい
nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi.