Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ ぴゅう
ぴゅう
ぴゅう
(副)
(多く「と」を伴って)
(1)風が勢いよく吹き通る音を表す語。
「風が~と吹き抜ける」
(2)投石・弾丸などが鋭く風をきる音を表す語。
「矢が~と顔をかすめる」
(3)笛などを吹く音を表す語。
「~と指笛をならす」
(4)水などが勢いよく噴き出るさま。
「水鉄砲で~ととばす」
→ ぴゅうぴゅう
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới ぴゅう
ぴいぴい
ぴいぴい
※一※ (副)
ぴくぴく
ぴくぴく
(副)
ぴよぴよ
ぴよぴよ
(副)
ぴんぴん
ぴんぴん
(副)
ぴちぴち
ぴちぴち
(副)
ぴかぴか
ぴかぴか
※一※ (副)
ぴりぴり
ぴりぴり
(副)
票
ぴょう
「ひょう(票)」に同じ。
Xem thêm