Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぴゅう
ぴゅん ピュウッ ピュー
whiz (e.g. projectile through air), swoosh, whoosh.
ビュービュー びゅうびゅう ヒューヒュー ひゅうひゅう ピュウピュウ ぴゅうぴゅう
whistling sound, wheezing sound, sound of the wind, wuthering, howling, soughing, moaning
ぴゅぴゅ
whistling of wind
どっぴゅ
sound of something being powerfully ejected
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.
かんぴりゅうがく かんぴりゅうがく
du học chi phí chính phủ
ぴくぴく動く ぴくぴくうごく
lắc lư; giật phắt; co giật.
ぴよぴよ鳴く ぴよぴよなく
kêu chít chít; kêu chiêm chiếp.
ぴかぴか光る ぴかぴかひかる
lấp lánh; rực rỡ; long lanh
Đăng nhập để xem giải thích