Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 旅人
旅人
たびと
⇒ 大伴旅人
Từ điển Nhật - Nhật
旅人
たびと
「たびびと」の転。
「草枕旅に臥(コヤ)せるこの~あはれ/万葉 415」
Từ điển Nhật - Nhật
旅人
りょじん
たびびと。
Từ điển Nhật - Nhật
旅人
たびにん
博徒など, 各地を渡り歩く人。
Từ điển Nhật - Nhật
旅人
たびびと
旅行をしている人。 旅の者。
Từ điển Nhật - Nhật