Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
※一※ (名)
(1)目に映った印象。 物事の様子・状態。
〔「ぞくしゅ」とも〕
〔「おとこしゅ」とも〕
〔「てんじゅ」とも〕
連歌・俳諧の座に列する人々。 連歌では会衆(カイシユウ)ともいう。
⇒ じしゅ(時衆)