Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
「あばらぼね」の略。
※一※ (形動ナリ)
代金・料金をあとで支払うこと。 ごばらい。
〔「あとはら」とも〕
※一※ (副)
(1)かわいがっている馬。
「あいくち(合口){(5)}」に同じ。