Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あらいば
washing place
洗い場
nơi rửa bát dĩa...(trong quán ăn, nhà hàng...)
手洗い鉢 てあらいばち
chậu rửa; la va bô.
肋 ばら バラ あばら
sườn; xương sườn
後払い あとばらい ごばらい
trì hoãn sự thanh toán
あばら
sườn
あばら屋 あばらや
ngôi nhà đổ nát; ngôi nhà xập xệ
足払い あしばらい
Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo
とあれば とあらば
nếu...thì....
場合が場合だから ばあいがばあいだから
tình huống hiện tại đặc biệt hoặc nghiêm trọng