Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
⇒ ぐり(屈輪)
※一※ (名)
「さきくぐり(先潜){(2)}」に同じ。
⇒ さげる
⇒ とげる
(1)刃物などを砥石(トイシ)ですって鋭くする。